EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quirinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quirinal
quirinal /'kwirinəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính phủ Y
← Xem thêm từ quires
Xem thêm từ quirk →
Từ vựng liên quan
in
q
qu
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…