ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quirks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quirks


quirk /kwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời giễu cợt, lời châm biếm
  lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
  nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
  (kiến trúc) đường xoi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…