EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quirks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quirks
quirk /kwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời giễu cợt, lời châm biếm
lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
(kiến trúc) đường xoi
← Xem thêm từ quirkiest
Xem thêm từ quirky →
Từ vựng liên quan
irk
irks
q
qu
quirk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…