ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quirts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quirts


quirt /kwit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  roi da cán ngắn (để đi ngựa)

ngoại động từ


  quất bằng roi da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…