EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quirting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quirting
quirt /kwit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi da cán ngắn (để đi ngựa)
ngoại động từ
quất bằng roi da
← Xem thêm từ quirted
Xem thêm từ quirts →
Từ vựng liên quan
in
q
qu
quirt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…