ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quislings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quislings


quisling /'kwizliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…