EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quislings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quislings
quisling /'kwizliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
← Xem thêm từ quisling
Xem thêm từ quit →
Từ vựng liên quan
in
is
li
ling
lings
q
qu
quisling
sl
sling
slings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…