EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quitch
quitch /kwitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)
← Xem thêm từ quit
Xem thêm từ quitclaim →
Từ vựng liên quan
ch
it
itch
q
qu
quit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…