ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quitch


quitch /kwitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…