EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quitclaim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quitclaim
quitclaim
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
từ bỏ quyền
* danh từ
sự từ bỏ quyền
← Xem thêm từ quitch
Xem thêm từ quitclaimed →
Từ vựng liên quan
ai
aim
claim
it
la
q
qu
quit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…