quiver /'kwivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao đựng tên
'expamle'>to have an arrow left in one's quiver
(xem) arrow
a quite full of children
gia đình đông con
to have one's quiver full
đông con
danh từ
sự rung, sự run
tiếng rung, tiếng run
nội động từ
rung; run
=voice quivers → giọng nói run run
ngoại động từ
vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)