EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quivive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quivive
quivive
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giữ thế, giữ miếng
← Xem thêm từ quivers
Xem thêm từ quixote →
Từ vựng liên quan
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…