EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quixote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quixote
quixote /'kwiksət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hào hiệp viển vông, chàng Đông ki sốt
← Xem thêm từ quivive
Xem thêm từ quixotic →
Từ vựng liên quan
ot
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…