ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quixotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quixotic


quixotic /kwik'sɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hào hiệp viển vông, như Đông ki sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…