EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quixotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quixotically
quixotically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hào hiệp viển vông, như Đông ki sốt
← Xem thêm từ quixotic
Xem thêm từ quixotics →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
ot
otic
q
qu
quixotic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…