ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quixotically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quixotically


quixotically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hào hiệp viển vông, như Đông ki sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…