EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quizzee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quizzee
quizzee /kwi'zi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp
← Xem thêm từ quizzed
Xem thêm từ quizzeer →
Từ vựng liên quan
q
qu
quiz
zee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…