ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quizzes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quizzes


quizzes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
  cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  người hay trêu ghẹo chế nhạo
  người hay nhìn tọc mạch
  <hiếm> người lố bịch, người kỳ quặc
  <hiếm> cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói
* ngoại động từ
  <Mỹ> kiểm tra, thi (vấn đáp)
  căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
  trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
  nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
  <hiếm> nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…