ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quizzical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quizzical


quizzical /'kwizikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo
  lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…