EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quizzical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quizzical
quizzical /'kwizikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc
← Xem thêm từ quizzes
Xem thêm từ quizzicality →
Từ vựng liên quan
cal
ic
q
qu
quiz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…