EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quorums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quorums
quorum /'kwɔ:rəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
← Xem thêm từ quorum
Xem thêm từ Quota →
Từ vựng liên quan
ms
or
q
qu
quorum
ru
rum
rums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…