Câu ví dụ:
"optimism about America.
Nghĩa của câu:optimism
Ý nghĩa
@optimism /'ɔptimizm/
* danh từ
- sự lạc quang; tính lạc quan
=revolutionary optimism+ lạc quan cách mạng
- (triết học) chủ nghĩa lạc quan
"optimism about America.
Nghĩa của câu:
@optimism /'ɔptimizm/
* danh từ
- sự lạc quang; tính lạc quan
=revolutionary optimism+ lạc quan cách mạng
- (triết học) chủ nghĩa lạc quan