EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racialism
racialism /'reiʃəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa
sự mâu thuẫn chủng tộc
← Xem thêm từ racial
Xem thêm từ racialist →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
is
ism
li
r
ra
rac
racial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…