ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racier


racy /'reisi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặc biệt, đắc sắc
racy wine → rượu vang đặc biệt
a racy flavỏu → hương vị đặc biệt
to be racy of the soil → giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
  sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
a racy story → một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
a racy style → văn phong sinh động hấp dẫn
  hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
  (thuộc) giống tốt (thú)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…