ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racily


racily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
  sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )
  <thgt> sỗ sàng, không đứng đắn
  hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
  (thuộc) giống tốt (thú)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…