radial /'reidjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý), (toán học) (thuộc) tia
xuyên tâm, toả tròn
radial symmetry → đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
(giải phẫu) (thuộc) xương quay
radial artery → động mạch quay
radial nerve → dây thần kinh quay
danh từ
(giải phẫu) động mạch quay
dây thần kinh quay
@radial
(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính