ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radial


radial /'reidjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý), (toán học) (thuộc) tia
  xuyên tâm, toả tròn
radial symmetry → đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
  (giải phẫu) (thuộc) xương quay
radial artery → động mạch quay
radial nerve → dây thần kinh quay

danh từ


  (giải phẫu) động mạch quay
  dây thần kinh quay

@radial
  (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…