EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radio car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radio car
radio car
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc
← Xem thêm từ radio cab
Xem thêm từ radio-carbon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
car
r
ra
rad
radio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…