EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiologists
radiologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bác sự X quang
← Xem thêm từ radiologist
Xem thêm từ radiology →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
gi
gist
is
lo
log
r
ra
rad
radio
radiologist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…