EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiotrician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiotrician
radiotrician /,reidiou'triʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán bộ kỹ thuật rađiô
← Xem thêm từ radiotracer
Xem thêm từ radiotron →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ci
cia
ic
ici
ot
r
ra
rad
radio
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…