EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radium
radium /'reidjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Rađi
← Xem thêm từ radishes
Xem thêm từ radius →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
r
ra
rad
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…