EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radula
radula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) dải răng kitin
← Xem thêm từ rads
Xem thêm từ raectance →
Từ vựng liên quan
AD
ad
la
r
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…