EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
railings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
railings
railing /'reiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
tay vịn thang gác; bao lơn
danh từ
sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
lời chửi rủa, lời xỉ vả
← Xem thêm từ railing
Xem thêm từ railleries →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
in
li
ling
lings
r
ra
rail
railing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…