ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ railings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng railings


railing /'reiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
  tay vịn thang gác; bao lơn

danh từ


  sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
  lời chửi rủa, lời xỉ vả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…