EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rainwear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rainwear
rainwear /'reinweə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo mưa
← Xem thêm từ raintight
Xem thêm từ rainy →
Từ vựng liên quan
ai
ea
ear
in
nw
r
ra
rain
we
wea
wear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…