ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rait

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rait


rait /ret/ (rait) /reit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

nội động từ


  bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…