EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rait
rait /ret/ (rait) /reit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
← Xem thêm từ raison d'être
Xem thêm từ raj →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…