EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rake-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rake-off
rake-off /'reik,ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))
← Xem thêm từ rake
Xem thêm từ raked →
Từ vựng liên quan
of
off
r
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…