EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rakers
raker /'reikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cào
người cào (cỏ, rơm...)
người tìm kiếm, người lục lọi
(thông tục) cái lược
← Xem thêm từ raker
Xem thêm từ rakes →
Từ vựng liên quan
er
r
ra
rake
raker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…