EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rancid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rancid
rancid /'rænsid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
to smell rancid
→ trở mùi, ôi
to grow rancid
→ đã trở mùi, đã ôi
← Xem thêm từ rancho
Xem thêm từ rancidities →
Từ vựng liên quan
an
ci
cid
id
r
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…