ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rancid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rancid


rancid /'rænsid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
to smell rancid → trở mùi, ôi
to grow rancid → đã trở mùi, đã ôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…