ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ranee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ranee


ranee /'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ân) hoàng hậu
  vợ ratja

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…