EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rani
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rani
rani /'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ân) hoàng hậu
vợ ratja
← Xem thêm từ ranging
Xem thêm từ ranidae →
Từ vựng liên quan
an
ni
r
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…