ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rankling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rankling


rankling /'ræɳkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm mủ; chưa lành (vết thương)
  giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…