EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rankling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rankling
rankling /'ræɳkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh
← Xem thêm từ rankles
Xem thêm từ rankly →
Từ vựng liên quan
an
in
li
ling
r
ra
ran
rank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…