rase /reiz/ (rase) /reiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá bằng, san bằng, phá trụi
to raze a town to the ground → san bằng một thành phố
(+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))
to raze someone's name from remembrance → xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da