ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reacting 100509 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

react /ri:'ækt/

Phát âm

Xem phát âm reacting »

Ý nghĩa

nội động từ


  tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself → sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
  (vật lý); (hoá học) phản ứng
  (+ against) chống lại, đối phó lại
  (quân sự) phản công, đánh trả lại lại
  (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Xem thêm reacting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…