ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reacting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reacting


react /ri:'ækt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself → sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
  (vật lý); (hoá học) phản ứng
  (+ against) chống lại, đối phó lại
  (quân sự) phản công, đánh trả lại lại
  (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Các câu ví dụ:

1. reacting to Trump's triumph on Wednesday, the official Xinhua news agency noted he could beat likely Democratic nominee Hillary Clinton if he toned down his "explosive rhetoric".


Xem tất cả câu ví dụ về react /ri:'ækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…