Câu ví dụ:
Reacting to Trump's triumph on Wednesday, the official Xinhua news agency noted he could beat likely Democratic nominee Hillary Clinton if he toned down his "explosive rhetoric".
Nghĩa của câu:nominee
Ý nghĩa
@nominee /,nɔmi'ni:/
* danh từ
- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)
- người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)