iump
Phát âm
Ý nghĩa
bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)
kết luận vội vã.
hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực
finite j. bước nhảy hữu hạn
bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)
kết luận vội vã.
hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực
finite j. bước nhảy hữu hạn