EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ivan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ivan
ivan /'aivən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh lính I van (người lính Liên xô); người Liên xô
← Xem thêm từ iump
Xem thêm từ ivied →
Từ vựng liên quan
an
i
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…