react /ri:'ækt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself → sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
(vật lý); (hoá học) phản ứng
(+ against) chống lại, đối phó lại
(quân sự) phản công, đánh trả lại lại
(tài chính) sụt, hạ (giá cả)