ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reacts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reacts


react /ri:'ækt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
tyranny reacts upon the tyrant himself → sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
  (vật lý); (hoá học) phản ứng
  (+ against) chống lại, đối phó lại
  (quân sự) phản công, đánh trả lại lại
  (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…