ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realise


realise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
  thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
  bán được, thu được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…