ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realist


realist /'riəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo thuyết duy thực
  người có óc thực tế

tính từ


  (như) realistic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…