EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
realist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
realist
realist /'riəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo thuyết duy thực
người có óc thực tế
tính từ
(như) realistic
← Xem thêm từ realism
Xem thêm từ realistic →
Từ vựng liên quan
ea
is
li
list
r
re
Real
real
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…