ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realizes


realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
  thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
  tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene → những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
  bán được, thu được
to realize high prices → bán được giá cao
to realize a profit → thu được lãi

@realize
  thực hiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…