ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realms


realm /relm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vương quốc
  (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
the realm of imagination → lĩnh vực tưởng tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…