EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
realms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
realms
realm /relm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vương quốc
(nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
the realm of imagination
→ lĩnh vực tưởng tượng
← Xem thêm từ realm
Xem thêm từ realness →
Từ vựng liên quan
alms
ea
ms
r
re
Real
real
realm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…