ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reamed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reamed


ream /ri:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ram giấy
  (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
to write reams to someone → viết cho ai rất nhiều thư
reams and reams of verse → hàng tập thơ

ngoại động từ


  (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
  đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…