ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red herring 101346 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

red /red/

Phát âm

Xem phát âm red »

Ý nghĩa

tính từ


  đỏ
red ink → mực đỏ
red cheeks → má đỏ
to become red in the face → đỏ mặt
to turn red → đỏ mặt; hoá đỏ
red with anger → giận đỏ mặt
  hung hung đỏ, đỏ hoe
red hair → tóc hung hung đỏ
  đẫm máu, ác liệt
red hands → những bàn tay đẫm máu
red battle → cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
  cách mạng, cộng sản; cực tả
red flag → cờ đỏ, cờ cách mạng
red ideas → những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
'expamle'>to see red
  bừng bừng nổi giận, nổi xung

danh từ


  màu đỏ
  (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
  hòn bi a đỏ
  ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
  quần áo màu đỏ
=to be dressed in red → mặc quần áo đỏ
  ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản
  (từ lóng) vàng
  (kế toán) bên nợ
to be in the red → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
  mắc nợ
to go into the red
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

Xem thêm red »
Kết quả #2

herring /'heriɳ/

Phát âm

Xem phát âm herring »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá trích
packed as close as herrings
  xếp chật như nêm

Xem thêm herring »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…