ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflector 101713 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

reflector

Phát âm

Xem phát âm reflector »

Ý nghĩa

* danh từ
  gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
  gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)
  đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )

  (vật lí) gương phản xạ

Xem thêm reflector »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…