ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflector


reflector

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
  gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)
  đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )

  (vật lí) gương phản xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…