reflector
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)
đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )
(vật lí) gương phản xạ
* danh từ
gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)
đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )
(vật lí) gương phản xạ